--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khơi chừng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khơi chừng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khơi chừng
+
(văn chương) quite far, quite remote, far away
Khuất nẻo khơi chừng
Out of the way and far away
Lượt xem: 651
Từ vừa tra
+
khơi chừng
:
(văn chương) quite far, quite remote, far awayKhuất nẻo khơi chừngOut of the way and far away
+
oviparity
:
(động vật học) sự đẻ trứng